Có 2 kết quả:

刑訊 xíng xùn ㄒㄧㄥˊ ㄒㄩㄣˋ刑讯 xíng xùn ㄒㄧㄥˊ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) interrogation under torture
(2) inquisition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) interrogation under torture
(2) inquisition

Bình luận 0